中文 Trung Quốc
慎重
慎重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng
cẩn thận
thận trọng
慎重 慎重 phát âm tiếng Việt:
[shen4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
cautious
careful
prudent
慎重其事 慎重其事
慕 慕
慕名 慕名
慕容 慕容
慕尼黑 慕尼黑
慕斯 慕斯