中文 Trung Quốc
慎密
慎密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng
với tỉ mỉ chăm sóc
慎密 慎密 phát âm tiếng Việt:
[shen4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
cautious
with meticulous care
慎獨 慎独
慎終追遠 慎终追远
慎言 慎言
慎重其事 慎重其事
慕 慕
慕名 慕名