中文 Trung Quốc
急驟
急骤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
vội vã
急驟 急骤 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
rapid
hurried
怦 怦
怦怦 怦怦
怦然 怦然
性 性
性事 性事
性交 性交