中文 Trung Quốc
怦
怦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bốc đồng
怦 怦 phát âm tiếng Việt:
[peng1]
Giải thích tiếng Anh
impulsive
怦怦 怦怦
怦然 怦然
怦然心動 怦然心动
性事 性事
性交 性交
性交易 性交易