中文 Trung Quốc
  • 性 繁體中文 tranditional chinese
  • 性 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên nhiên
  • nhân vật
  • bất động sản
  • chất lượng
  • thuộc tính
  • tình dục
  • Tình dục
  • giới tính
  • hậu tố hình thành tính từ từ động từ
  • hậu tố hình thành danh từ từ tính từ, tương ứng với - ness hoặc - Anh
  • bản chất
  • CL:個|个 [ge4]
性 性 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • nature
  • character
  • property
  • quality
  • attribute
  • sexuality
  • sex
  • gender
  • suffix forming adjective from verb
  • suffix forming noun from adjective, corresponding to -ness or -ity
  • essence
  • CL:個|个[ge4]