中文 Trung Quốc
惠陽區
惠阳区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện Huệ Châu Huệ thành phố 惠州市 [Hui4 zhou1 shi4], Guangdong
惠陽區 惠阳区 phát âm tiếng Việt:
[Hui4 yang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huiyang district of Huizhou city 惠州市[Hui4 zhou1 shi4], Guangdong
惠陽地區 惠阳地区
惠靈頓 惠灵顿
惠顧 惠顾
惡 恶
惡 恶
惡事 恶事