中文 Trung Quốc
惡
恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 惡心|恶心 [e3 xin1]
惡 恶 phát âm tiếng Việt:
[e3]
Giải thích tiếng Anh
see 惡心|恶心[e3 xin1]
惡 恶
惡 恶
惡事 恶事
惡人 恶人
惡人先告狀 恶人先告状
惡仗 恶仗