中文 Trung Quốc
惔
惔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui vẻ
惔 惔 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
cheerful
惕 惕
惕然 惕然
惘 惘
惘然若失 惘然若失
惙 惙
惚 惚