中文 Trung Quốc
情同骨肉
情同骨肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
càng gần như thịt và xương (thành ngữ); sâu tình hữu nghị
情同骨肉 情同骨肉 phát âm tiếng Việt:
[qing2 tong2 gu3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
as close as flesh and bones (idiom); deep friendship
情味 情味
情商 情商
情報 情报
情場 情场
情境 情境
情境模型 情境模型