中文 Trung Quốc
悲歡離合
悲欢离合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui và nỗi buồn
chia và reunions
những thăng trầm của cuộc sống
悲歡離合 悲欢离合 phát âm tiếng Việt:
[bei1 huan1 li2 he2]
Giải thích tiếng Anh
joys and sorrows
partings and reunions
the vicissitudes of life
悲泣 悲泣
悲涼 悲凉
悲痛 悲痛
悲觀 悲观
悲酸 悲酸
悲鳴 悲鸣