中文 Trung Quốc
息率
息率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất
息率 息率 phát âm tiếng Việt:
[xi1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
interest rate
息票 息票
息縣 息县
息肉 息肉
恰 恰
恰似 恰似
恰到好處 恰到好处