中文 Trung Quốc
息票
息票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất phiếu giảm giá
cổ phiếu giảm giá
息票 息票 phát âm tiếng Việt:
[xi1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
interest coupon
dividend coupon
息縣 息县
息肉 息肉
息肩 息肩
恰似 恰似
恰到好處 恰到好处
恰好 恰好