中文 Trung Quốc
息肉
息肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(y học) polip
息肉 息肉 phát âm tiếng Việt:
[xi1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
(medicine) polyp
息肩 息肩
恰 恰
恰似 恰似
恰好 恰好
恰如 恰如
恰如其份 恰如其份