中文 Trung Quốc
息爭
息争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết tranh chấp
息爭 息争 phát âm tiếng Việt:
[xi1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to settle a dispute
息率 息率
息票 息票
息縣 息县
息肩 息肩
恰 恰
恰似 恰似