中文 Trung Quốc
息事寧人
息事宁人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ hòa bình; để vá lên một tranh cãi (thành ngữ)
息事寧人 息事宁人 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi4 ning2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to keep the peace; to patch up a quarrel (idiom)
息峰縣 息峰县
息怒 息怒
息息相關 息息相关
息烽縣 息烽县
息爭 息争
息率 息率