中文 Trung Quốc
恩格爾
恩格尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Engel (tên)
Ernst Engel (1821-1896), nhà thống kê Đức
恩格爾 恩格尔 phát âm tiếng Việt:
[En1 ge2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Engel (name)
Ernst Engel (1821-1896), German statistician
恩比天大 恩比天大
恩澤 恩泽
恩眄 恩眄
恩膏 恩膏
恩賈梅納 恩贾梅纳
恩賜 恩赐