中文 Trung Quốc
恩比天大
恩比天大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại và tốt bụng như thiên đàng (thành ngữ)
恩比天大 恩比天大 phát âm tiếng Việt:
[en1 bi3 tian1 da4]
Giải thích tiếng Anh
to be as kind and benevolent as heaven (idiom)
恩澤 恩泽
恩眄 恩眄
恩義 恩义
恩賈梅納 恩贾梅纳
恩賜 恩赐
恩里科·費米 恩里科·费米