中文 Trung Quốc
引力波
引力波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng hấp dẫn
引力波 引力波 phát âm tiếng Việt:
[yin3 li4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
gravitational wave
引向 引向
引吭高歌 引吭高歌
引咎 引咎
引嫌 引嫌
引子 引子
引導 引导