中文 Trung Quốc
引嫌
引嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh arousing nghi ngờ
引嫌 引嫌 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to avoid arousing suspicions
引子 引子
引導 引导
引導員 引导员
引得 引得
引徵 引征
引擎 引擎