中文 Trung Quốc
引吭高歌
引吭高歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát ở đầu của một giọng nói (thành ngữ)
引吭高歌 引吭高歌 phát âm tiếng Việt:
[yin3 hang2 gao1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to sing at the top of one's voice (idiom)
引咎 引咎
引咎辭職 引咎辞职
引嫌 引嫌
引導 引导
引導員 引导员
引導扇區 引导扇区