中文 Trung Quốc
引力
引力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp dẫn (lực lượng)
thu hút
引力 引力 phát âm tiếng Việt:
[yin3 li4]
Giải thích tiếng Anh
gravitation (force)
attraction
引力場 引力场
引力波 引力波
引向 引向
引咎 引咎
引咎辭職 引咎辞职
引嫌 引嫌