中文 Trung Quốc
引以為榮
引以为荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi nó là một vinh dự (thành ngữ)
引以為榮 引以为荣 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yi3 wei2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to regard it as an honor (idiom)
引信 引信
引信系統 引信系统
引入 引入
引出 引出
引別 引别
引力 引力