中文 Trung Quốc
  • 引以為榮 繁體中文 tranditional chinese引以為榮
  • 引以为荣 简体中文 tranditional chinese引以为荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi nó là một vinh dự (thành ngữ)
引以為榮 引以为荣 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 yi3 wei2 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard it as an honor (idiom)