中文 Trung Quốc
  • 引入 繁體中文 tranditional chinese引入
  • 引入 简体中文 tranditional chinese引入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vẽ vào
  • để kéo
  • giới thiệu
引入 引入 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to draw into
  • to pull into
  • to introduce