中文 Trung Quốc
引入
引入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ vào
để kéo
giới thiệu
引入 引入 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to draw into
to pull into
to introduce
引入迷途 引入迷途
引出 引出
引別 引别
引力場 引力场
引力波 引力波
引向 引向