中文 Trung Quốc
怎麼著
怎么着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cái gì?
làm thế nào?
làm thế nào về?
bất cứ điều gì
cũng pr. [zen3 me5 zhe5]
怎麼著 怎么着 phát âm tiếng Việt:
[zen3 me5 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
what?
how?
how about?
whatever
also pr. [zen3 me5 zhe5]
怎麼辦 怎么办
怎麽 怎么
怎麽了 怎么了
怒 怒
怒不可遏 怒不可遏
怒吼 怒吼