中文 Trung Quốc
念誦
念诵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc
để đọc
nhớ sb (trong khi nói chuyện về sth khác)
念誦 念诵 phát âm tiếng Việt:
[nian4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to read out
to recite
to remember sb (while talking about sth else)
念頭 念头
忸 忸
忸忸怩怩 忸忸怩怩
忻 忻
忻城 忻城
忻城縣 忻城县