中文 Trung Quốc
快取
快取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ cache (máy tính)
快取 快取 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
cache (computing)
快可立 快可立
快嘴 快嘴
快報 快报
快意 快意
快感 快感
快感中心 快感中心