中文 Trung Quốc
忠清北道
忠清北道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ phủ tỉnh Chungcheong Bắc, Hàn Quốc, Cheongju 清州市
忠清北道 忠清北道 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 qing1 bei3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
North Chungcheong Province, South Korea, capital Cheongju 清州市
忠清南道 忠清南道
忠清道 忠清道
忠烈 忠烈
忠義 忠义
忠臣 忠臣
忠言 忠言