中文 Trung Quốc
  • 忘乎所以 繁體中文 tranditional chinese忘乎所以
  • 忘乎所以 简体中文 tranditional chinese忘乎所以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được mang đi
  • quên mình
忘乎所以 忘乎所以 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4 hu1 suo3 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get carried away
  • to forget oneself