中文 Trung Quốc
忘八蛋
忘八蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Turtle's trứng (rất xúc phạm khi đạo diễn tại sb)
忘八蛋 忘八蛋 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ba1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
turtle's egg (highly offensive when directed at sb)
忘其所以 忘其所以
忘卻 忘却
忘年交 忘年交
忘恩 忘恩
忘恩負義 忘恩负义
忘情 忘情