中文 Trung Quốc
忘卻
忘却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quên
忘卻 忘却 phát âm tiếng Việt:
[wang4 que4]
Giải thích tiếng Anh
to forget
忘年交 忘年交
忘性 忘性
忘恩 忘恩
忘情 忘情
忘憂草 忘忧草
忘懷 忘怀