中文 Trung Quốc
心結
心结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề gnaws tại tư duy
sự lo lắng
đau điểm
hận
心結 心结 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
a matter that gnaws at one's mind
preoccupation
sore point
rancor
心絞痛 心绞痛
心經 心经
心緒 心绪
心緒不寧 心绪不宁
心羨 心羡
心聲 心声