中文 Trung Quốc
心窄
心窄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẹp hòi
không dung nạp
心窄 心窄 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhai3]
Giải thích tiếng Anh
narrow-minded
intolerant
心窩兒 心窝儿
心竅 心窍
心算 心算
心結 心结
心絞痛 心绞痛
心經 心经