中文 Trung Quốc
心神恍惚
心神恍惚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perturbed (thành ngữ)
心神恍惚 心神恍惚 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shen2 huang3 hu1]
Giải thích tiếng Anh
perturbed (idiom)
心秀 心秀
心窄 心窄
心窩兒 心窝儿
心算 心算
心細 心细
心結 心结