中文 Trung Quốc
心神不安
心神不安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy bị bệnh tại dễ dàng
心神不安 心神不安 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shen2 bu4 an1]
Giải thích tiếng Anh
to feel ill-at-ease
心神不寧 心神不宁
心神不屬 心神不属
心神專註 心神专注
心秀 心秀
心窄 心窄
心窩兒 心窝儿