中文 Trung Quốc
  • 心神不屬 繁體中文 tranditional chinese心神不屬
  • 心神不属 简体中文 tranditional chinese心神不属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 心不在焉 [xin1 bu4 zai4 yan1]
心神不屬 心神不属 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 shen2 bu4 zhu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 心不在焉[xin1 bu4 zai4 yan1]