中文 Trung Quốc
  • 心知肚明 繁體中文 tranditional chinese心知肚明
  • 心知肚明 简体中文 tranditional chinese心知肚明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhận thức rõ
心知肚明 心知肚明 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zhi1 du4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be well aware