中文 Trung Quốc
心知肚明
心知肚明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận thức rõ
心知肚明 心知肚明 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhi1 du4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to be well aware
心砰砰跳 心砰砰跳
心硬 心硬
心碎 心碎
心神不安 心神不安
心神不寧 心神不宁
心神不屬 心神不属