中文 Trung Quốc
心直口快
心直口快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn và thẳng thắn (thành ngữ)
nói thẳng
để nói những gì một nghĩ
心直口快 心直口快 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhi2 kou3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
frank and outspoken (idiom)
straight speaking
to say what one thinks
心直嘴快 心直嘴快
心眼 心眼
心眼兒 心眼儿
心眼大 心眼大
心眼好 心眼好
心眼小 心眼小