中文 Trung Quốc
心懷
心怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về cảng (suy nghĩ)
để cherish
để giải trí (ảo tưởng)
心懷 心怀 phát âm tiếng Việt:
[xin1 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to harbor (thoughts)
to cherish
to entertain (illusions)
心懷叵測 心怀叵测
心房 心房
心房顫動 心房颤动
心拙口夯 心拙口夯
心拙口笨 心拙口笨
心搏 心搏