中文 Trung Quốc
  • 心懷 繁體中文 tranditional chinese心懷
  • 心怀 简体中文 tranditional chinese心怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • về cảng (suy nghĩ)
  • để cherish
  • để giải trí (ảo tưởng)
心懷 心怀 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to harbor (thoughts)
  • to cherish
  • to entertain (illusions)