中文 Trung Quốc
心拙口夯
心拙口夯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 心拙口笨 [xin1 zhuo1 kou3 ben4]
心拙口夯 心拙口夯 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhuo1 kou3 ben4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 心拙口笨[xin1 zhuo1 kou3 ben4]
心拙口笨 心拙口笨
心搏 心搏
心摺 心折
心曠神怡 心旷神怡
心有靈犀一點通 心有灵犀一点通
心有餘悸 心有余悸