中文 Trung Quốc
  • 心拙口夯 繁體中文 tranditional chinese心拙口夯
  • 心拙口夯 简体中文 tranditional chinese心拙口夯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 心拙口笨 [xin1 zhuo1 kou3 ben4]
心拙口夯 心拙口夯 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zhuo1 kou3 ben4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 心拙口笨[xin1 zhuo1 kou3 ben4]