中文 Trung Quốc
心搏
心搏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhịp tim
xung
心搏 心搏 phát âm tiếng Việt:
[xin1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
heartbeat
pulse
心摺 心折
心智 心智
心曠神怡 心旷神怡
心有餘悸 心有余悸
心有餘而力不足 心有余而力不足
心有餘,力不足 心有余,力不足