中文 Trung Quốc
  • 從軍 繁體中文 tranditional chinese從軍
  • 从军 简体中文 tranditional chinese从军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhập ngũ
  • để phục vụ trong quân đội
從軍 从军 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to enlist
  • to serve in the army