中文 Trung Quốc
從緩
从缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải vội vàng
để procrastinate
để trì hoãn
從緩 从缓 phát âm tiếng Việt:
[cong2 huan3]
Giải thích tiếng Anh
not to hurry
to procrastinate
to postpone
從者 从者
從而 从而
從良 从良
從軍 从军
從輕 从轻
從速 从速