中文 Trung Quốc
從沒
从没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ (trong quá khứ)
không bao giờ làm
從沒 从没 phát âm tiếng Việt:
[cong2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
never (in the past)
never did
從犯 从犯
從眾 从众
從緩 从缓
從而 从而
從良 从良
從諫如流 从谏如流