中文 Trung Quốc- 得魚忘筌
- 得鱼忘筌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. bắt cá sau đó quên cái bẫy (thành ngữ, từ Zhuangzi 莊子|庄子); hình. để có trợ giúp cấp
得魚忘筌 得鱼忘筌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. catch fish then forget the trap (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); fig. to take help for granted