中文 Trung Quốc
張
张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ trương
張 张 phát âm tiếng Việt:
[Zhang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhang
張 张
張三 张三
張三李四 张三李四
張丹 张丹
張之洞 张之洞
張二鴻 张二鸿