中文 Trung Quốc
弟弟
弟弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em trai
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
弟弟 弟弟 phát âm tiếng Việt:
[di4 di5]
Giải thích tiếng Anh
younger brother
CL:個|个[ge4],位[wei4]
弢 弢
弣 弣
弤 弤
弦切角 弦切角
弦外之意 弦外之意
弦外之音 弦外之音