中文 Trung Quốc
弦切角
弦切角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so với góc (tức là góc chord của một đường cong làm cho để ốp)
弦切角 弦切角 phát âm tiếng Việt:
[xian2 qie1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
chord angle (i.e. angle a chord of a curve makes to the tangent)
弦外之意 弦外之意
弦外之音 弦外之音
弦外之響 弦外之响
弦月 弦月
弦月窗 弦月窗
弦樂 弦乐