中文 Trung Quốc
  • 弦外之音 繁體中文 tranditional chinese弦外之音
  • 弦外之音 简体中文 tranditional chinese弦外之音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • overtone (âm nhạc)
  • ý nghĩa (hình)
  • ngụ ý nghĩa
弦外之音 弦外之音 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 wai4 zhi1 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • overtone (music)
  • (fig.) connotation
  • implied meaning