中文 Trung Quốc
弦外之音
弦外之音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overtone (âm nhạc)
ý nghĩa (hình)
ngụ ý nghĩa
弦外之音 弦外之音 phát âm tiếng Việt:
[xian2 wai4 zhi1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
overtone (music)
(fig.) connotation
implied meaning
弦外之響 弦外之响
弦數 弦数
弦月 弦月
弦樂 弦乐
弦樂器 弦乐器
弦樂隊 弦乐队