中文 Trung Quốc
廢氣
废气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí thải
khí thải công nghiệp
hơi nước
廢氣 废气 phát âm tiếng Việt:
[fei4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
exhaust gas
industrial waste gas
steam
廢水 废水
廢液 废液
廢渣 废渣
廢物 废物
廢物箱 废物箱
廢紙 废纸