中文 Trung Quốc
廢液
废液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí chất lỏng
廢液 废液 phát âm tiếng Việt:
[fei4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
waste liquids
廢渣 废渣
廢然 废然
廢物 废物
廢紙 废纸
廢統 废统
廢置 废置